campé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃.pe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | campé /kɑ̃.pe/ |
campé /kɑ̃.pe/ |
Giống cái | campée /kɑ̃.pe/ |
campée /kɑ̃.pe/ |
campé /kɑ̃.pe/
- Đứng vững.
- Bien campé sur ses jambes — đứng thật vững
- portrait ben campé — chân dung vẽ giống
- récit bien campé — câu chuyện kết cấu hay
Tham khảo[sửa]
- "campé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)