camphré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực camphrée
/kɑ̃.fʁe/
camphrées
/kɑ̃.fʁe/
Giống cái camphrée
/kɑ̃.fʁe/
camphrées
/kɑ̃.fʁe/

camphré

  1. () Long não.
    Alcool camphré — rượu long não

Tham khảo[sửa]