canadien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.na.djɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | canadien /ka.na.djɛ̃/ |
canadiens /ka.na.djɛ̃/ |
Giống cái | canadienne /ka.na.djɛn/ |
canadiennes /ka.na.djɛn/ |
canadien /ka.na.djɛ̃/
- (Thuộc) Ca-na-đa.
Tham khảo
[sửa]- "canadien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)