canin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.nɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | canin /ka.nɛ̃/ |
canins /ka.nɛ̃/ |
Giống cái | canin /ka.nɛ̃/ |
canins /ka.nɛ̃/ |
canin /ka.nɛ̃/
- Xem chien I
- L’espèce canine — loài chó
- faim canine — xem faim
- muscle canin — (giải phẫu) cơ nanh
Tham khảo
[sửa]- "canin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)