Bước tới nội dung

cannelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cannelée
/kan.le/
cannelés
/kan.le/
Giống cái cannelée
/kan.le/
cannelées
/kan.le/

cannelé

  1. Khía rãnh.
    Colonne cannelée — cột khía rãnh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]