canularesque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ny.la.ʁɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | canularesque /ka.ny.la.ʁɛsk/ |
canularesque /ka.ny.la.ʁɛsk/ |
Giống cái | canularesque /ka.ny.la.ʁɛsk/ |
canularesque /ka.ny.la.ʁɛsk/ |
canularesque /ka.ny.la.ʁɛsk/
Tham khảo
[sửa]- "canularesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)