Bước tới nội dung

canularesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ny.la.ʁɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực canularesque
/ka.ny.la.ʁɛsk/
canularesque
/ka.ny.la.ʁɛsk/
Giống cái canularesque
/ka.ny.la.ʁɛsk/
canularesque
/ka.ny.la.ʁɛsk/

canularesque /ka.ny.la.ʁɛsk/

  1. (Thân mật) Đánh lừa; giễu chơi.

Tham khảo

[sửa]