Bước tới nội dung

capité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

capité

  1. (Thực vật học) (có) hình đầu.
    Stigmate capité — đầu nhụy hình đầu

Tham khảo

[sửa]