Bước tới nội dung

capitulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.pi.ty.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực capitulaire
/ka.pi.ty.lɛʁ/
capitulaire
/ka.pi.ty.lɛʁ/
Giống cái capitulaire
/ka.pi.ty.lɛʁ/
capitulaire
/ka.pi.ty.lɛʁ/

capitulaire /ka.pi.ty.lɛʁ/

  1. (Thuộc) Hội đồng thầy tu.
    Assemblée capitulaire — hội nghị thầy tu

Tham khảo

[sửa]