Bước tới nội dung

carnavalesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.na.va.lɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực carnavalesque
/kaʁ.na.va.lɛsk/
carnavalesques
/kaʁ.na.va.lɛsk/
Giống cái carnavalesque
/kaʁ.na.va.lɛsk/
carnavalesques
/kaʁ.na.va.lɛsk/

carnavalesque /kaʁ.na.va.lɛsk/

  1. Xem carnaval I
  2. Lố lăng.

Tham khảo

[sửa]