Bước tới nội dung

carnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /kaʁ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carnier
/kaʁ.nje/
carniers
/kaʁ.nje/

carnier /kaʁ.nje/

  1. Như carnassière I.

Tham khảo

[sửa]