Bước tới nội dung

carnivorously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /kɑːr.ˈnɪ.və.rəs.li/

Phó từ

[sửa]

carnivorously /kɑːr.ˈnɪ.və.rəs.li/

  1. Xem carnivorous

Tham khảo

[sửa]