carolingien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carolingien /ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/ |
carolingiens /ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/ |
Giống cái | carolingienne /ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛn/ |
carolingiens /ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/ |
carolingien /ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/
- (Sử học) (thuộc) triều Ca-rô-lanh (ở Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "carolingien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)