carolingien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực carolingien
/ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/
carolingiens
/ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/
Giống cái carolingienne
/ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛn/
carolingiens
/ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/

carolingien /ka.ʁɔ.lɛ̃.ʒjɛ̃/

  1. (Sử học) (thuộc) triều Ca-rô-lanh (ở Pháp).

Tham khảo[sửa]