carre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carre
/kaʁ/
carre
/kaʁ/

carre gc

  1. Bề dày (của vật giẹp).
    La carre d’une planche — bề dày tấm ván
  2. Góc; cạnh.
    Les carres d’un miroir — cạnh tấm gương

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]