Bước tới nội dung

carrick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

carrick

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo caric (áo rơđanhgôt có nhiều lớp phủ vai).

Tham khảo

[sửa]