carrier-borne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

carrier-borne

  1. Được chở trên tàu sân bay.
    carrier-borne aircraft — máy bay của tàu sân bay
    carrier-borne attack — cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay

Tham khảo[sửa]