carrier-borne
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
carrier-borne
- Được chở trên tàu sân bay.
- carrier-borne aircraft — máy bay của tàu sân bay
- carrier-borne attack — cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
Tham khảo[sửa]
- "carrier-borne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)