Bước tới nội dung

caséeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực caséeuse
/ka.ze.øz/
caséeuse
/ka.ze.øz/
Giống cái caséeuse
/ka.ze.øz/
caséeuse
/ka.ze.øz/

caséeux

  1. Như pho mát, như đậu.
    Dégénérescence caséeuse — (y học) thoái hóa bã đậu

Tham khảo

[sửa]