caserner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.zɛʁ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

caserner ngoại động từ /ka.zɛʁ.ne/

  1. Đóng trại.
    Troupes bien carsernées — quân đã đóng trại tử tế

Tham khảo[sửa]