catastrophique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.tas.tʁɔ.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | catastrophique /ka.tas.tʁɔ.fik/ |
catastrophiques /ka.tas.tʁɔ.fik/ |
Giống cái | catastrophique /ka.tas.tʁɔ.fik/ |
catastrophiques /ka.tas.tʁɔ.fik/ |
catastrophique /ka.tas.tʁɔ.fik/
- Xem catastrophe I
- (Thân mật) Thảm hại.
- Son roman est vraiment catastrophique — cuốn tiểu thuyết của anh ta thật là thảm hại
Tham khảo
[sửa]- "catastrophique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)