Bước tới nội dung

catastrophique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.tas.tʁɔ.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực catastrophique
/ka.tas.tʁɔ.fik/
catastrophiques
/ka.tas.tʁɔ.fik/
Giống cái catastrophique
/ka.tas.tʁɔ.fik/
catastrophiques
/ka.tas.tʁɔ.fik/

catastrophique /ka.tas.tʁɔ.fik/

  1. Xem catastrophe I
  2. (Thân mật) Thảm hại.
    Son roman est vraiment catastrophique — cuốn tiểu thuyết của anh ta thật là thảm hại

Tham khảo

[sửa]