Bước tới nội dung

cathédrale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
cathédrale

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ted.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cathédrale
/ka.ted.ʁal/
cathédrales
/ka.ted.ʁal/
Giống cái cathédrale
/ka.ted.ʁal/
cathédrales
/ka.ted.ʁal/

cathédrale /ka.ted.ʁal/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) giáo đường.
    école cathédrale — trường giáo đường

Tham khảo

[sửa]