Bước tới nội dung

caudale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

caudale /kɔ.dal/

  1. (Thuộc) Đuôi.
    Plumes caudales — lông đuôi

Tham khảo

[sửa]