Bước tới nội dung

centennal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

centennal

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trăm năm một lần.
    Exposition centennale — triển lãm trăm năm một lần

Tham khảo

[sửa]