chamailler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.ma.je/
Nội động từ[sửa]
chamailler nội động từ /ʃa.ma.je/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh nhau.
- se chamailler — cãi nhau ầm ĩ
Tham khảo[sửa]
- "chamailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)