chambouler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɑ̃.bu.le/
Ngoại động từ
[sửa]chambouler ngoại động từ /ʃɑ̃.bu.le/
- (Thông tục) Xáo lộn.
- Chambouler son programme — xáo lộn kế hoạch của mình
Tham khảo
[sửa]- "chambouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)