Bước tới nội dung

champêtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.pɛtʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực champêtre
/ʃɑ̃.pɛtʁ/
champêtres
/ʃɑ̃.pɛtʁ/
Giống cái champêtre
/ʃɑ̃.pɛtʁ/
champêtres
/ʃɑ̃.pɛtʁ/

champêtre /ʃɑ̃.pɛtʁ/

  1. (Thuộc) Đồng rượu.
    Travaux champêtres — công việc đồng ruộng

Tham khảo

[sửa]