champenois
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɑ̃.pǝ.nwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | champenois /ʃɑ̃.pǝ.nwa/ |
champenois /ʃɑ̃.pǝ.nwa/ |
Giống cái | champenoise /ʃɑ̃.pǝ.nwaz/ |
champenoises /ʃɑ̃.pǝ.nwaz/ |
champenois /ʃɑ̃.pǝ.nwa/
- (Thuộc) Vùng Săm-pa-nhơ (Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "champenois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)