champlever
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
champlever ngoại động từ
- Khoét (những phần ngoài hình vẽ trong thuật khắc hình).
- émail champlevé — men khảm
Tham khảo[sửa]
- "champlever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
champlever ngoại động từ