Bước tới nội dung

chanlie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /t͡ʂʰɑnˈljə/
  • Tách âm: chan‧lie

Động từ

[sửa]

chanlie

  1. lắng nghe.

Tham khảo

[sửa]
  • Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.