chausse
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chausses /ʃɔs/ |
chausses /ʃɔs/ |
chausse gc
- Cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quần nịt (đàn ông).
- aboyer aux chausses de quelqu'un; être après les chausses de quelqu'un — quấy rối ai, trêu chọc ai
- tirer ses chausses — ra đi; chuồn; trốn
Tham khảo[sửa]
- "chausse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)