Bước tới nội dung

chauvin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔ.vɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chauvin
/ʃɔ.vɛ̃/
chauvins
/ʃɔ.vɛ̃/
Giống cái chauvin
/ʃɔ.vɛ̃/
chauvines
/ʃɔ.vin/

chauvin /ʃɔ.vɛ̃/

  1. Sô vanh.

Tham khảo

[sửa]