Bước tới nội dung

chevalin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃǝ.va.lɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chevalin
/ʃǝ.va.lɛ̃/
chevalins
/ʃǝ.va.lɛ̃/
Giống cái chevaline
/ʃǝ.va.lin/
chevalins
/ʃǝ.va.lɛ̃/

chevalin /ʃǝ.va.lɛ̃/

  1. Xem cheval I
    Les races chevalines — các nòi ngựa
    Figure chevaline — mặt (giống mặt) ngựa

Tham khảo

[sửa]