chiên môn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Danh từ[sửa]

chiên môn

  1. chuyên môn.
  2. nghề.
    Nhà nả chiên môn là pẻnh cuổn. – Nhà nó làm nghề tráng bánh cuốn.