chighang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mangghuer[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Đông Hương chighan, tiếng Mongghul qighaan, tiếng Khang Gia čiχɔ.

Tính từ[sửa]

chighang

  1. trắng.
    Nara gherser bang, tiangeredu chighang wolian diger bang.
    Mặt trời chói lọi và có những đám mây trắng nhỏ trên nền trời xanh.

Tham khảo[sửa]

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN