qighaan
Tiếng Mongghul[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *čagaan. Cùng gốc với tiếng Bảo An čixang, tiếng Đông Hương chighan, tiếng Mangghuer chighang, tiếng Khang Gia čiχɔ.
Tính từ[sửa]
qighaan
- trắng.
- Smanba kilena muni niuri qighaanwa gina.
- Bác sĩ bảo trông tôi trắng bệch.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mongghul
- Từ tiếng Mongghul kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mongghul gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- tiếng Bảo An terms in nonstandard scripts
- tiếng Khang Gia terms in nonstandard scripts
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mongghul
- tiếng Mongghul entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mongghul có ví dụ cách sử dụng
- Màu/Tiếng Mongghul