Bước tới nội dung

chimérique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.me.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chimérique
/ʃi.me.ʁik/
chimériques
/ʃi.me.ʁik/
Giống cái chimérique
/ʃi.me.ʁik/
chimériques
/ʃi.me.ʁik/

chimérique /ʃi.me.ʁik/

  1. Ảo tưởng, viễn vông.

Tham khảo

[sửa]