chimérique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃi.me.ʁik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chimérique /ʃi.me.ʁik/ |
chimériques /ʃi.me.ʁik/ |
Giống cái | chimérique /ʃi.me.ʁik/ |
chimériques /ʃi.me.ʁik/ |
chimérique /ʃi.me.ʁik/
Tham khảo[sửa]
- "chimérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)