Bước tới nội dung

chinlou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chinlou

  1. tháp cổng.

Tham khảo

[sửa]
  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.