Bước tới nội dung

chiphaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pnar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ʃipʰaw/

Số từ

[sửa]

chiphaw

  1. (Số đếm) Mười.