Bước tới nội dung

chirurgical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chirurgical
/ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/
chirurgicaux
/ʃi.ʁyʁ.ʒi.kɔ/
Giống cái chirurgicale
/ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/
chirurgicales
/ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/

chirurgical /ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/

  1. Xem chirurgie
    Instruments chirurgicaux — dụng cụ phẫu thuật

Tham khảo

[sửa]