chirurgical
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | chirurgical /ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/ |
chirurgicaux /ʃi.ʁyʁ.ʒi.kɔ/ |
| Giống cái | chirurgicale /ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/ |
chirurgicales /ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/ |
chirurgical /ʃi.ʁyʁ.ʒi.kal/
- Xem chirurgie
- Instruments chirurgicaux — dụng cụ phẫu thuật
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chirurgical”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)