Bước tới nội dung

chispah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pnar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ʃispaʔ/

Số từ

[sửa]

chispah

  1. (Số đếm) Một trăm.