chlorhydrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klɔ.ʁid.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chlorhydrique /klɔ.ʁid.ʁik/ |
chlorhydrique /klɔ.ʁid.ʁik/ |
Giống cái | chlorhydrique /klɔ.ʁid.ʁik/ |
chlorhydrique /klɔ.ʁid.ʁik/ |
chlorhydrique /klɔ.ʁid.ʁik/
Tham khảo
[sửa]- "chlorhydrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)