Bước tới nội dung

chnong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lyngngam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chnong

  1. làng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Pnar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ʃnɔŋ/

Danh từ

[sửa]

chnong

  1. Làng.