chosifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɔ.zi.fje/

Ngoại động từ[sửa]

chosifier ngoại động từ /ʃɔ.zi.fje/

  1. Vật thể hóa.

Tham khảo[sửa]