Bước tới nội dung

chouriner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

chouriner ngoại động từ

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Như suriner.

Tham khảo

[sửa]