Bước tới nội dung

suriner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

suriner ngoại động từ /sy.ʁi.ne/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Đâm bằng dao găm.

Tham khảo

[sửa]