Bước tới nội dung

chronologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chronologique
/kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒik/
chronologiques
/kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái chronologique
/kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒik/
chronologiques
/kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒik/

chronologique /kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem chronologie
    Ordre chronologique — thứ tự niên đại

Tham khảo

[sửa]