Bước tới nội dung

chryséléphantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chryséléphantin

  1. Bằng ngàvàng.
    Statue chryséléphantine — bức tượng bằng ngà và vàng

Tham khảo

[sửa]