Bước tới nội dung

chuâng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc .

Danh từ

[sửa]

chuâng

  1. Chuông

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: chuông

Tham khảo

[sửa]