chuâng
Giao diện
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Trung Quốc 鐘.
Danh từ
[sửa]chuâng
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: chuông
Tham khảo
[sửa]- “chuâng”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].