cihuatlacamichin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ cihuatl (“người phụ nữ”) + tlacamichin (“loài cá lớn”).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [si.waː.t͡ɬaː.kaˈmi.t͡ʃin]

Danh từ[sửa]

cihuātlācamichin

  1. Nàng tiên cá.