nàng tiên cá
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̤ːŋ˨˩ tiən˧˧ kaː˧˥ | naːŋ˧˧ tiəŋ˧˥ ka̰ː˩˧ | naːŋ˨˩ tiəŋ˧˧ kaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːŋ˧˧ tiən˧˥ kaː˩˩ | naːŋ˧˧ tiən˧˥˧ ka̰ː˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Sinh vật thần thoại có phần đầu và phần thân trên của phụ nữ, còn phần dưới là đuôi cá.
- 30/12/2012, Huyền Thanh, Theo dấu Nàng tiên cá - đại sứ du lịch của Đan Mạch, Dân Việt:
- Bên cạnh những thứ khổng lồ ấy, nàng tiên cá ngồi trên một tảng đá granit chênh vênh, trông hết sức nhỏ bé, lặng lẽ, khuôn mặt u buồn nửa hướng vào bờ, nửa nhìn ra biển.
- 30/12/2012, Huyền Thanh, Theo dấu Nàng tiên cá - đại sứ du lịch của Đan Mạch, Dân Việt:
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Sinh vật với phần trên của phụ nữ, phần dưới là đuôi cá
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Từ có bản dịch tiếng Albani
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Asturias
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Cornwall
- Từ có bản dịch tiếng Estonia
- Từ có bản dịch tiếng Gael Scotland
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- Từ có bản dịch tiếng Gruzia
- Từ có bản dịch tiếng Hawaii
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- Từ có bản dịch tiếng Ireland
- Từ có bản dịch tiếng Kazakh
- Từ có bản dịch tiếng Kumyk
- Từ có bản dịch tiếng Kyrgyz
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Mã Lai
- Từ có bản dịch tiếng Malta
- Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Từ có bản dịch tiếng Navajo
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Slovene
- Từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Từ có bản dịch tiếng Tajik
- Từ có bản dịch tiếng Tatar
- tiếng Tân Aram Assyria terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Tân Aram Assyria
- Từ có bản dịch tiếng Telugu
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
- Từ có bản dịch tiếng Turkmen
- Từ có bản dịch tiếng Uzbek
- Từ có bản dịch tiếng Wales
- Từ có bản dịch tiếng Yiddish
- Từ có bản dịch Zealandic
- Người cá/Tiếng Việt
- Nhân vật/Tiếng Việt