Bước tới nội dung

cinerary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cinerary

  1. Đựng tro tàn.
    cinerary urn — lư đựng tro hoả táng

Tham khảo

[sửa]