circonlocution
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
circonlocutions /siʁ.kɔ̃.lɔ.ky.sjɔ̃/ |
circonlocutions /siʁ.kɔ̃.lɔ.ky.sjɔ̃/ |
circonlocution gc
- Lời nói quanh.
Tham khảo
[sửa]- "circonlocution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)